Mô tả sản phẩm
Caltex Bright Cut AD
Dầu gia công kim loại
Caltex Bright Cut AD là loại dầu gia công kim loại không chứa chlorine mang lại những lợi ích mà các loại dầu gia công thông dụng không có. Các phụ gia tổng hợp hàn dính thay thế cho chlorine và giúp giảm thiểu lượng lưu huỳnh mà các công đoạn gia công yêu cầu. Sản phẩm ít mùi và có màu sáng để gia tăng khả năng quan sát khi gia công
Ứng dụng Caltex Bright Cut AD
Khoan sâu, có hoạt tính. Là loại dầu có độ nhớt thấp, chịu tải nặng, dùng cho công đoạn khoan và khoét sâu với thép và kim loại màu khó gia công. Cũng được khuyến nghị cho các công đoạn gia công khắc nghiệt khác cần loại dầu có độ nhớt thấp. Nếu dùng cho đồng thau có thể gây ố bề mặt. Tuy nhiên quá trình gây ố xảy ra là chậm và trong một số trường hợp có thể tránh được bằng cách rửa sạch chi tiết gia công ngay sau khi gia công.
Ưu điểm
- Tính năng chống hàn dính tuyệt vời tuổi thọ dao cắt cao và chất lượng siêu việt, không chứa chlorine và chất béo với lượng lưu huỳnh tối thiểu.
- Màu sắc vàng trong, cho phép người vận hành nhìn phôi cắt tốt hơn trong khi gia công
- Ít mùi – không có mùi nặng của lưu huỳnh như các dầu thông dụng, làm cho môi trường làm việc dễ chịu hơn.
- Không chứa chlorine: Giúp giảm thiểu chi phí loại bỏ dầu thải
- Tính ổn định nhiệt và oxy hoá tốt hơn – giúp kéo dài tuổi thọ của dầu
- Giảm thiểu sương và khói do dầu tạo ra để có môi trường làm việc an toàn hơn. Độ ổn định nhiệt tốt và bay hơi thấp của dầu gốc cùng với việc sử dụng phụ gia chống tạo sương giúp làm giảm độ phơi nhiễm của công nhân vận hành với sương và hơi dầu.
- Đa năng – Loại dầu không gây ố ba công dụng được sử dụng như dầu gia công, dầu thuỷ lực và dầu bôi trơn máy giúp loại bỏ các vấn đề do dầu máy bị nhiễm dầu gia công gây ra.
Đặc tính chính
Caltex Bright-cut | |||||
Phân loại | AD | AH | AM | AXH | NM |
Mã số | 530730 | 530731 | 530732 | 530733 | 530734 |
Độ nhớt động học
cSt ở 40 0C cSt ở 100 0C |
12,0
3,2 |
41,0
6,7 |
37,1
6,36 |
53,0
7,8 |
38,9
6,5 |
Điểm chớp cháy 0C | 160 | 194 | 218 | 196 | 210 |
Điểm rót chảy 0C | -16 | 0 | -4 | 0 | -12 |
Màu | L 1,5 | L 1,5 | L 1,5 | L 1,5 | L 1,0 |
Lưu huỳnh tổng % kl | 1,7 | 1,7 | 1,1 | 2,7 | 0,5 |
L/ huỳnh hoạt tính % kl | 1,6 | 1,6 | 0,5 | 2,6 | — |
Phụ gia EP t/hợp % kl | 4,5 | 4,5 | 5 | 7 | 5 |
Chống tạo sương | Không | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.